Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ôn hoà
[ôn hoà]
|
tính từ.
equable; temperate
a temperate climate
moderate; temperate; middle-of-the-road
mild; gentle
mild/gentle disposition
Từ điển Việt - Việt
ôn hoà
|
tính từ
khí hậu ấm áp, dễ chịu
nhẹ nhàng, điềm đạm trong đối xử
anh là người ôn hoà
có chủ trương, chính trị không ngả về bên nào
phái ôn hoà